Có 2 kết quả:
好气 hǎo qì ㄏㄠˇ ㄑㄧˋ • 好氣 hǎo qì ㄏㄠˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be happy
(2) to be in a good mood
(2) to be in a good mood
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be happy
(2) to be in a good mood
(2) to be in a good mood
Bình luận 0